Phiên âm : táo kōng.
Hán Việt : đào không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耗費淨盡。例他整天吃喝玩樂, 染上了吸毒的惡習, 沒幾年便把祖先的遺產給淘空了。耗費淨盡。如:「千萬別染上吸毒的惡習, 否則再多的祖產也會被淘空。」