Phiên âm : táo qì.
Hán Việt : đào khí.
Thuần Việt : nghịch; tinh nghịch.
nghịch; tinh nghịch
顽皮
zhè háizǐ hěn cōngmíng,jìushì yǒuxiē táoqì.
đứa bé này rất thông minh, nhưng hơi tinh nghịch.
这孩子淘起气来,净搞恶作剧.
zhè háizǐ táoqǐ qìlái,jìng gǎo èzuòjù.
đứa bé này