Phiên âm : táo xiè.
Hán Việt : đào tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傾吐。元.王實甫《西廂記.第四本.第四折》:「暢道是舊恨連綿, 新愁鬱結;別恨離愁, 滿肺腑, 難淘瀉。」