Phiên âm : táo jīn kè.
Hán Việt : đào kim khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指開採金礦的人。後用來比喻想發大財的人。例多年不見小王, 一問之下, 原來是到美國當淘金客去了。本指開採金礦的人。後用來比喻想發大財的人。如:「多年不見小王, 一問之下, 原來是到美國當淘金客去了。」