VN520


              

淘金客

Phiên âm : táo jīn kè.

Hán Việt : đào kim khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指開採金礦的人。後用來比喻想發大財的人。例多年不見小王, 一問之下, 原來是到美國當淘金客去了。
本指開採金礦的人。後用來比喻想發大財的人。如:「多年不見小王, 一問之下, 原來是到美國當淘金客去了。」


Xem tất cả...