Phiên âm : táo zhēn.
Hán Việt : đào chân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代民間的說唱技藝。參見「陶真」條。宋.西湖老人《西湖老人繁勝錄.唱涯詞》:「唱涯詞, 只引子弟;聽淘真, 盡是村人。」