VN520


              

淘澄

Phiên âm : táo chéng.

Hán Việt : đào trừng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將物品放在水中淘洗澄澱, 以除去雜質。《紅樓夢》第四四回:「這是上好的胭脂, 擰出汁子來, 淘澄淨了渣滓, 配了花露蒸疊成的。」


Xem tất cả...