Phiên âm : táo chéng.
Hán Việt : đào trừng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將物品放在水中淘洗澄澱, 以除去雜質。《紅樓夢》第四四回:「這是上好的胭脂, 擰出汁子來, 淘澄淨了渣滓, 配了花露蒸疊成的。」