VN520


              

淘金夢

Phiên âm : táo jīn mèng.

Hán Việt : đào kim mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指開採金礦的美夢。後用來比喻想發大財的夢想。例年輕人不能儘做淘金夢, 該腳踏實地去奮鬥才是。
本指開採金礦的美夢。後用來比喻想發大財的夢想。如:「年輕人不能儘做淘金夢, 該腳踏實地去奮鬥才是。」


Xem tất cả...