Phiên âm : táo jīn mèng.
Hán Việt : đào kim mộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指開採金礦的美夢。後用來比喻想發大財的夢想。例年輕人不能儘做淘金夢, 該腳踏實地去奮鬥才是。本指開採金礦的美夢。後用來比喻想發大財的夢想。如:「年輕人不能儘做淘金夢, 該腳踏實地去奮鬥才是。」