Phiên âm : táo lù.
Hán Việt : đào lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銷耗虧蝕。指因近女色而導致身體衰弱。《金瓶梅》第一二回:「恐怕他家裡粉頭, 淘淥壞了你身子。」《儒林外史》第二一回:「在外沒脊骨鑽狗洞, 淘淥了身子。」