VN520


              

淘氣憨頑

Phiên âm : táo qì hān wán.

Hán Việt : đào khí hàm ngoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頑皮憨傻。《紅樓夢》第一九回:「襲人自幼見寶玉性格異常, 其淘氣憨頑自是出於眾小兒之外, 更有幾件千奇百怪、口不能言的毛病兒。」


Xem tất cả...