Phiên âm : táo qì hān wán.
Hán Việt : đào khí hàm ngoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頑皮憨傻。《紅樓夢》第一九回:「襲人自幼見寶玉性格異常, 其淘氣憨頑自是出於眾小兒之外, 更有幾件千奇百怪、口不能言的毛病兒。」