Phiên âm : táo xiě.
Hán Việt : đào tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將心緒傾出並加以描寫。元.鄭光祖《倩女離魂》:「俺淘寫相思, 敘問寒溫。」