Phiên âm : táo jīn.
Hán Việt : đào kim .
Thuần Việt : đãi vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đãi vàng. 用水選的方法從沙子里選出沙金. 也泛指設法撈取高額的錢財.