Phiên âm : qī jué.
Hán Việt : thê tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淒厲哀絕。宋.秦觀〈長相思.鐵甕城高〉詞:「念淒絕秦絃, 感深荊賦, 相望幾許凝愁。」