VN520


              

淒絕

Phiên âm : qī jué.

Hán Việt : thê tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淒厲哀絕。宋.秦觀〈長相思.鐵甕城高〉詞:「念淒絕秦絃, 感深荊賦, 相望幾許凝愁。」


Xem tất cả...