VN520


              

淒楚

Phiên âm : qī chǔ.

Hán Việt : thê sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淒涼悲苦。例看到眾人的歡顏, 那裡有人能體會到她一心淒楚。
淒涼悲苦。《紅樓夢》第七八回:「獨有寶玉一心淒楚, 回至園中, 猛然見池上芙蓉。想起小丫鬟說晴雯作了芙蓉之神, 不覺又喜歡起來, 乃看著芙蓉嗟歎了一會。」也作「悽楚」。


Xem tất cả...