VN520


              

淒風

Phiên âm : qī fēng.

Hán Việt : thê phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.寒風。《左傳.昭公四年》:「春無淒風, 秋無苦雨。」晉.陸雲〈歲暮賦〉:「氣蕭索而傷心, 淒風愴其鳴條兮。」2.西南風。《呂氏春秋.有始覽.有始》:「西南曰淒風。」


Xem tất cả...