VN520


              

淒豔

Phiên âm : qī yàn.

Hán Việt : thê diễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淒涼豔麗。如:「淒豔的故事, 總是在美感中帶點哀傷。」


Xem tất cả...