VN520


              

淒涼

Phiên âm : qī liáng.

Hán Việt : thê lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 悲涼, 悲慘, 淒慘, .

Trái nghĩa : 歡樂, 熱鬧, .

♦Buồn khổ. ◇Lí Bạch 李白: Hoài quy lộ miên mạc, Lãm cổ tình thê lương 懷歸路綿邈, 覽古情淒涼 (Địch biệt tào nam quần quan chi giang nam 笛別曹南群官之江南).
♦Cô tịch lạnh lẽo. ◇Triệu Hiến Chi 趙獻之: Lạc mộc tiêu tiêu phong tự vũ, sơ linh kiểu kiểu nguyệt như sương, thử thì thử dạ tối thê lương 落木蕭蕭風似雨, 疏櫺皎皎月如霜, 此時此夜最淒涼 (Hoán khê sa 浣溪沙, Từ 詞).


Xem tất cả...