Phiên âm : qī qī cǎn cǎn.
Hán Việt : thê thê thảm thảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淒涼悲慘的樣子。如:「目睹風災所造成的淒淒慘慘的景況, 大家都不禁潸然淚下。」也作「悽悽慘慘」。