VN520


              

淒美

Phiên âm : qī měi.

Hán Việt : thê mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀傷而美麗。例梁山伯與祝英臺的愛情是一個淒美的故事。
哀傷綺麗。如:「梁山伯與祝英臺的愛情是一個淒美的故事。」


Xem tất cả...