Phiên âm : qī wǎn.
Hán Việt : thê uyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音悲哀而婉轉。例寂靜的深夜裡, 傳來淒婉的笛聲, 令人低徊不已。形容聲音悲傷而婉轉。如:「淒婉的笛聲, 讓聽者潸然淚下。」