VN520


              

淒婉

Phiên âm : qī wǎn.

Hán Việt : thê uyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音悲哀而婉轉。例寂靜的深夜裡, 傳來淒婉的笛聲, 令人低徊不已。
形容聲音悲傷而婉轉。如:「淒婉的笛聲, 讓聽者潸然淚下。」


Xem tất cả...