Phiên âm : liáng xí.
Hán Việt : lương tịch.
Thuần Việt : chiếu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếu (dùng cho mùa hè). 夏天坐臥時鋪的席, 多用竹篾、草等編成.