VN520


              

涼席

Phiên âm : liáng xí.

Hán Việt : lương tịch.

Thuần Việt : chiếu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiếu (dùng cho mùa hè). 夏天坐臥時鋪的席, 多用竹篾、草等編成.


Xem tất cả...