VN520


              

涼珊珊

Phiên âm : liáng shān shān.

Hán Việt : lương san san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容清涼的感覺。宋.孔平仲〈月夜〉詩:「六合靜皎皎, 萬木涼珊珊。」也作「涼滲滲」。


Xem tất cả...