Phiên âm : liáng yào.
Hán Việt : lương dược.
Thuần Việt : thuốc hạ nhiệt; thuốc giải nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc hạ nhiệt; thuốc giải nhiệt. 一般指敗火、解熱的中藥, 如黃連、大黃、黃芩等.