Phiên âm : liáng dé.
Hán Việt : lương đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指德行淺薄, 後世王侯有用為自謙之詞。《左傳.莊公三十二年》:「虢多涼德, 其何土之能得。」唐.玄宗〈早登太行山中言志〉詩:「涼德慚先哲, 徽猷慕昔皇。」