Phiên âm : liáng xiě.
Hán Việt : lương huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中醫上指清解血熱的方法。常用於血熱妄行所引起的吐血、鼻血、便血等症狀。