Phiên âm : liáng yǐ.
Hán Việt : lương y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘風納涼時的坐椅。如:「黃昏時, 我們坐在花棚下的涼椅, 欣賞夕陽。」