Phiên âm : liáng le.
Hán Việt : lương liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.低溫的狀態。如:「趁熱吃吧, 涼了就不好吃了。」2.表示失望或灰心。如:「他一看這情形, 心裡就涼了。」