VN520


              

涉覽

Phiên âm : shè lǎn.

Hán Việt : thiệp lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨意讀書, 過目而不仔細研究。《抱朴子.內篇.塞難》:「涉覽篇籍助教之書, 以料人理之近易。」三國魏.邯鄲淳〈漢鴻臚陳紀碑〉:「然後研幾道藝, 涉覽文學, 凡前言往行, 竹帛所載, 靡不悉該其善也。」


Xem tất cả...