VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
涉嫌
Phiên âm :
shè xián.
Hán Việt :
thiệp hiềm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
涉嫌人犯.
涉水登山 (shè shuǐ dēng shān) : thiệp thủy đăng san
涉讼 (shè sòng) : liên quan đến kiện tụng
涉獵 (shè liè) : thiệp liệp
涉海登山 (shè hǎi dēng shān) : thiệp hải đăng san
涉艱履危 (shè jiān lǚ wéi) : thiệp gian lí nguy
涉歷 (shè lì) : thiệp lịch
涉想 (shè xiǎng) : thiệp tưởng
涉猎 (shè liè) : đọc lướt; xem qua; đọc qua
涉事 (shè shì) : thiệp sự
涉外 (shè wài) : thiệp ngoại
涉訟 (shè sòng) : liên quan đến kiện tụng
涉笔 (shè bǐ) : viết lách
涉世 (shè shì) : thiệp thế
涉嫌 (shè xián) : thiệp hiềm
涉足 (shè zú) : thiệp túc
涉及 (shè jí) : liên quan đến; đề cập tới
Xem tất cả...