VN520


              

浮聲切響

Phiên âm : fú shēng qiè xiǎng.

Hán Việt : phù thanh thiết hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浮聲, 平聲。切響, 上、去、入三聲, 即所謂的仄聲。浮聲切響指詩歌創作上具體用四聲, 要求語音的高低相間和抑揚相對。《宋書.卷六七.謝靈運傳.史臣曰》:「欲使宮羽相變, 低昂互節, 若前有浮聲, 則後須切響。」


Xem tất cả...