Phiên âm : fú shēng qiè xiǎng.
Hán Việt : phù thanh thiết hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浮聲, 平聲。切響, 上、去、入三聲, 即所謂的仄聲。浮聲切響指詩歌創作上具體用四聲, 要求語音的高低相間和抑揚相對。《宋書.卷六七.謝靈運傳.史臣曰》:「欲使宮羽相變, 低昂互節, 若前有浮聲, 則後須切響。」