VN520


              

浮辭

Phiên âm : fú cí.

Hán Việt : phù từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浮泛不切實的言辭。唐.孔穎達〈書經正義序〉:「芟煩亂而翦浮辭, 舉宏綱而撮機要。」


Xem tất cả...