Phiên âm : fú cí.
Hán Việt : phù từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浮泛不切實的言辭。唐.孔穎達〈書經正義序〉:「芟煩亂而翦浮辭, 舉宏綱而撮機要。」