Phiên âm : fú tǒng.
Hán Việt : phù đồng .
Thuần Việt : phao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phao (phao tiêu hoặc phao buộc thuyền). 漂浮在水面上的密閉金屬筒, 下部用鐵錨固定, 用來系船或做航標等.