Phiên âm : fú guā bì shǔ.
Hán Việt : phù qua tị thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暑日消暑的樂事。參見「浮瓜沉李」條。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「吳質浮瓜避暑, 陂塘九夏為秋。」