VN520


              

浮瓜避暑

Phiên âm : fú guā bì shǔ.

Hán Việt : phù qua tị thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暑日消暑的樂事。參見「浮瓜沉李」條。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「吳質浮瓜避暑, 陂塘九夏為秋。」


Xem tất cả...