VN520


              

浮淺

Phiên âm : fú qiǎn.

Hán Việt : phù thiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 膚淺, 淺薄, .

Trái nghĩa : 深遠, 深刻, 深入, .

內容浮淺


Xem tất cả...