VN520


              

浮槎

Phiên âm : fú chá.

Hán Việt : phù tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說中來往於海上和天河之間的木筏。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「滋洛陽千種花, 潤梁圓萬頃田, 也曾泛浮槎到日月邊。」


Xem tất cả...