Phiên âm : fú chá.
Hán Việt : phù tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說中來往於海上和天河之間的木筏。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「滋洛陽千種花, 潤梁圓萬頃田, 也曾泛浮槎到日月邊。」