Phiên âm : fú qiáo.
Hán Việt : phù kiều.
Thuần Việt : cầu nổi; cầu phao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu nổi; cầu phao在并列的船或筏子上铺上木板而成的桥