VN520


              

浮屍

Phiên âm : fú shī.

Hán Việt : phù thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浮在水面的屍體。例警方接獲報案, 立即展開打撈海上浮屍的工作。
浮在水面上的屍體。唐.韋莊〈汴堤行〉:「朝見西來為過客, 暮見東來去作浮屍。」


Xem tất cả...