Phiên âm : fú shī.
Hán Việt : phù thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浮在水面的屍體。例警方接獲報案, 立即展開打撈海上浮屍的工作。浮在水面上的屍體。唐.韋莊〈汴堤行〉:「朝見西來為過客, 暮見東來去作浮屍。」