Phiên âm : fú náng.
Hán Việt : phù nang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種渡水的用具。將皮囊充氣, 佩在腰間;或多個皮囊串聯, 人坐於其上, 可以浮泛於江河上。宋.司馬光〈潛虛〉:「城隄浮囊, 不可不完也。」《三才圖會.器用.卷八.兵器類.浮囊》:「浮囊者, 以渾脫羊皮吹氣, 令滿繫其空, 束於腋下, 人浮以渡。」