Phiên âm : fú huá.
Hán Việt : phù hoa.
Thuần Việt : loè loẹt; hào nhoáng; phù phiếm; phù hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loè loẹt; hào nhoáng; phù phiếm; phù hoa讲究表面上的华丽或阔气,不顾实际fúhuá de zhuāngshìpǐn.đồ trang sức loè loẹt