VN520


              

浮华

Phiên âm : fú huá.

Hán Việt : phù hoa.

Thuần Việt : loè loẹt; hào nhoáng; phù phiếm; phù hoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loè loẹt; hào nhoáng; phù phiếm; phù hoa
讲究表面上的华丽或阔气,不顾实际
fúhuá de zhuāngshìpǐn.
đồ trang sức loè loẹt


Xem tất cả...