Phiên âm : fú dòng huì lǜ.
Hán Việt : phù động hối suất.
Thuần Việt : hối giá thả nổi; tỷ giá không ổn định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hối giá thả nổi; tỷ giá không ổn định. 兌換比例不予以固定, 根據外匯市場的供求關系任其自由漲落的匯率.