VN520


              

浮动

Phiên âm : fú dòng.

Hán Việt : phù động.

Thuần Việt : di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt nước
飘浮移动;流动
上下变动;不固定
浮动汇率
fúdòng huìlǜ
tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
phấp phỏng; thấp thỏm; hoang mang
不稳定
解放前物价飞涨,人心浮动.
jiěfàngqián wùjiàfēizhǎng,


Xem tất cả...