Phiên âm : fú lì.
Hán Việt : phù lực .
Thuần Việt : sức nổi; sức nâng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức nổi; sức nâng (của chất lượng hoặc chất khí đối với vật ở trong đó). 物體在流體中受到的向上托的力. 浮力的大小等于被物體所排開的流體的重量.