VN520


              

浮力

Phiên âm : fú lì.

Hán Việt : phù lực .

Thuần Việt : sức nổi; sức nâng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức nổi; sức nâng (của chất lượng hoặc chất khí đối với vật ở trong đó). 物體在流體中受到的向上托的力. 浮力的大小等于被物體所排開的流體的重量.


Xem tất cả...