Phiên âm : fú jiè.
Hán Việt : phù tá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暫記借貸。《紅樓夢》第一○六回:「賈政看時, 所入的不敷所出, 又加連年宮裡花用, 帳上多有在外浮借的也不少。」