VN520


              

浪子回頭

Phiên âm : làng zǐ huí tóu.

Hán Việt : lãng tử hồi đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放蕩的青年改邪歸正。如:「他現在總算是浪子回頭, 能規規矩矩地做事, 不再教人擔心了。」


Xem tất cả...