Phiên âm : làng dàng zǐ.
Hán Việt : lãng đãng tử.
Thuần Việt : tay ăn chơi; tên ăn chơi đàn đúm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay ăn chơi; tên ăn chơi đàn đúm贪恋玩乐,不务正业,行为不检点的人