Phiên âm : làng jì.
Hán Việt : lãng tích.
Thuần Việt : phiêu bạt; trôi nổi; lang bạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiêu bạt; trôi nổi; lang bạt到处漂泊,没有固定的住处làngjījiānghú.phiêu bạt giang hồ.浪迹天涯.làngjītiānyá.phiêu bạt chân trời góc biển.