VN520


              

浪迹

Phiên âm : làng jì.

Hán Việt : lãng tích.

Thuần Việt : phiêu bạt; trôi nổi; lang bạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phiêu bạt; trôi nổi; lang bạt
到处漂泊,没有固定的住处
làngjījiānghú.
phiêu bạt giang hồ.
浪迹天涯.
làngjītiānyá.
phiêu bạt chân trời góc biển.


Xem tất cả...