VN520


              

浪樣兒

Phiên âm : làng yàngr.

Hán Việt : lãng dạng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女人打扮豔麗, 賣弄風情, 挑逗異性的模樣。《紅樓夢》第七四回:「去!站在這裡, 我看不上這浪樣兒。誰許你這樣花紅柳綠的裝扮!」


Xem tất cả...