Phiên âm : làng chuán.
Hán Việt : lãng thuyền.
Thuần Việt : thuyền treo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyền treo (dụng cụ thể thao của thiếu nhi, đung đýa như ngồi trên sóng). 兒童體育活動器械, 用木制的船掛在架下, 坐在上面, 可以來回搖蕩.