Phiên âm : liú xiě chéng qú.
Hán Việt : lưu huyết thành cừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
渠, 水渠。流血成渠形容傷亡眾多。《東周列國志》第九五回:「殺得齊兵屍橫原野, 流血成渠。」也作「流血成河」、「流血成川」。