Phiên âm : liú tǐ lì xué.
Hán Việt : lưu thể lực học.
Thuần Việt : thuỷ động học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ động học研究作用在静止或流动的气体、液体各种力的科学如流动、热传、压缩、扩散及波动等性质类别有流体静力学、流体动力学、水力学、气体力学等