VN520


              

流体力学

Phiên âm : liú tǐ lì xué.

Hán Việt : lưu thể lực học.

Thuần Việt : thuỷ động học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuỷ động học
研究作用在静止或流动的气体、液体各种力的科学如流动、热传、压缩、扩散及波动等性质类别有流体静力学、流体动力学、水力学、气体力学等


Xem tất cả...