Phiên âm : liú wán.
Hán Việt : lưu hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.滾動的彈丸。《荀子.大略》:「流丸止於甌臾, 流言止於知者。」2.流彈。《清史稿.卷四七五.列傳.洪秀全》:「三月, 和春率張國樑等圍攻金陵。會秀全張筵飲群黨酒, 流丸墜秀全膝下, 群駭愕。」